Có 2 kết quả:

伏罪 fú zuì ㄈㄨˊ ㄗㄨㄟˋ服罪 fú zuì ㄈㄨˊ ㄗㄨㄟˋ

1/2

fú zuì ㄈㄨˊ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 服罪[fu2 zui4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fú zuì ㄈㄨˊ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to admit to a crime
(2) to plead guilty

Bình luận 0